Có 2 kết quả:

頤養 yí yǎng ㄧˊ ㄧㄤˇ颐养 yí yǎng ㄧˊ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after one's health
(2) to keep fit

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after one's health
(2) to keep fit

Bình luận 0